|
BẢN ĐỒ TP NINH BÌNH |
 |
Không tìm thấy Video trong hệ thống dữ liệu
ĐVT: tr.đ/lượng
Thành phố |
Mua vào |
Bán ra |
Hồ Chí Minh |
66.600 |
67.300 |
Hà Nội |
66.600 |
67.320 |
Đà Nẵng |
66.600 |
67.320 |
(Nguồn từ SJC)
Mã ngoại tệ |
Mua vào |
Bán ra |
EUR |
24,580.25 |
25,967.46 |
USD |
23,380.00 |
23,750.00 |
(Nguồn từ Vietcombank)
|
|